Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) các tỉnh phía Nam ngày 27/06/2017
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) các tỉnh phía Nam ngày 27/06/2017
| STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày 27/06/2017
|
| 1 |
Heo thịt hơi (ĐNB) |
đ/kg |
24.000-25.000 |
| 2 |
Heo thịt hơi >130kg (ĐNB) |
đ/kg |
17.000-19.000 |
| 3 |
Heo thịt hơi (ĐBSCL) |
đ/kg |
23.000-24.000 |
| 4 |
Heo giống |
kg, 20 kg đầu |
45.000-50.000 |
| 5 |
Gà lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
3.000-4.000 |
| 6 |
Gà thịt lông màu (ĐNB) |
đ/kg |
22.000 – 22.500 |
| 7 |
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) |
đ/kg |
22.500 – 23.000 |
| 8 |
Gà chuyên thịt |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.500 |
| 9 |
Gà thịt (ĐNB) |
đ/kg |
23.500-24.000 |
| 10 |
Gà thịt (ĐBSCL) |
đ/kg |
24.500 |
| 11 |
Gà chuyên trứng |
đ/con 1 ngày tuổi |
8.000
|
| 12 |
Vịt Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.000 |
| 13 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
32.000-33.000 |
| 14 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
32.000 |
| 15 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
27.000 |
| 16 |
Vịt Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
14.000-15.000 |
| 17 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
35.000-36.000 |
| 18 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
55.000 |
| 19 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
45.000 |
| 20 |
Trứng gà |
đ/quả |
1.050 – 1.150 |
| 21 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.100 |
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam