Giá sản phẩm chăn nuôi phía Nam (tại trại) ngày 05/09/2017: giá lợn hơi, giá gà hơi,
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày 05/09/2017
|
1 |
Heo thịt hơi (ĐNB) |
đ/kg |
30.000-32.000 |
2 |
Heo thịt hơi >130kg (ĐNB) |
đ/kg |
|
3 |
Heo thịt hơi (ĐBSCL) |
đ/kg |
29.000-31.000 |
4 |
Heo giống thương phẩm |
đ/con 6 – 10 kg |
|
5 |
Gà lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
7.000 |
6 |
Gà thịt lông màu (ĐNB) |
đ/kg |
33.000 – 35.000 |
7 |
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) |
đ/kg |
34.000 – 36.000 |
8 |
Gà chuyên thịt |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.500 |
9 |
Gà thịt (ĐNB) |
đ/kg |
28.000 – 29.000 |
10 |
Gà thịt (ĐBSCL) |
đ/kg |
28.000 – 29.500 |
11 |
Gà chuyên trứng |
đ/con 1 ngày tuổi |
15.000
|
12 |
Vịt Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 – 12.000 |
13 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
40.000-41.000 |
14 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
32.000 |
15 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
27.000 |
16 |
Vịt Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
16. 000-17.500 |
17 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
43.000-44.000 |
18 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
55.000 |
19 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
45.000 |
20 |
Trứng gà |
đ/quả |
1.600 – 1.750 |
21 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.000-2.100 |
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam