Giá sản phẩm chăn nuôi phía Nam (tại trại) ngày 08/08/2017: giá lợn hơi, giá gà hơi,…
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày 08/08/2017
|
1 |
Heo thịt hơi (ĐNB) |
đ/kg |
34.000-35.000 |
2 |
Heo thịt hơi >130kg (ĐNB) |
đ/kg |
|
3 |
Heo thịt hơi (ĐBSCL) |
đ/kg |
33.500-34.000 |
4 |
Heo giống thương phẩm |
đ/con 6 – 10 kg |
1.000.000 |
5 |
Gà lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
5.500 – 6.000 |
6 |
Gà thịt lông màu (ĐNB) |
đ/kg |
31.000 – 32.000 |
7 |
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) |
đ/kg |
32.000 |
8 |
Gà chuyên thịt |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.500 |
9 |
Gà thịt (ĐNB) |
đ/kg |
23.500-24.500 |
10 |
Gà thịt (ĐBSCL) |
đ/kg |
24.000-25.000 |
11 |
Gà chuyên trứng |
đ/con 1 ngày tuổi |
15.000
|
12 |
Vịt Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 – 11.000 |
13 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
34.000-35.000 |
14 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
32.000 |
15 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
27.000 |
16 |
Vịt Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
15000-16.000 |
17 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
37.000-38.000 |
18 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
55.000 |
19 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
45.000 |
20 |
Trứng gà |
đ/quả |
1.650 – 1.700 |
21 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.250-2.300 |
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam