Giá sản phẩm chăn nuôi phía Nam (tại trại) ngày 15/08/2017: giá lợn hơi, giá gà hơi,...
| STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày 15/08/2017
|
| 1 |
Heo thịt hơi (ĐNB) |
đ/kg |
32.000-33.500 |
| 2 |
Heo thịt hơi >130kg (ĐNB) |
đ/kg |
|
| 3 |
Heo thịt hơi (ĐBSCL) |
đ/kg |
31.000-32.500 |
| 4 |
Heo giống thương phẩm |
đ/con 6 - 10 kg |
1.000.000 |
| 5 |
Gà lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
5.500 - 6.000 |
| 6 |
Gà thịt lông màu (ĐNB) |
đ/kg |
33.000 |
| 7 |
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) |
đ/kg |
32.000 |
| 8 |
Gà chuyên thịt |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.500 |
| 9 |
Gà thịt (ĐNB) |
đ/kg |
25.000 |
| 10 |
Gà thịt (ĐBSCL) |
đ/kg |
24.000 |
| 11 |
Gà chuyên trứng |
đ/con 1 ngày tuổi |
12.000
|
| 12 |
Vịt Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 - 11.000 |
| 13 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
34.000-35.000 |
| 14 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
32.000 |
| 15 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
27.000 |
| 16 |
Vịt Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
15000-16.000 |
| 17 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
37.000-38.000 |
| 18 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
55.000 |
| 19 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
45.000 |
| 20 |
Trứng gà |
đ/quả |
1.450 |
| 21 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.250-2.300 |
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam