Tình hình Chăn nuôi Việt Nam giai đoạn 2018-2021 (LIVESTOCK PRODUCTION IN VIETNAM)
Sản phẩm chăn nuôi giai đoạn 2018 – 2021 (Livestock products period 2018 – 2021)
TT
No
|
Sản phẩm
Products
|
ĐV
Unit
|
Sản lượng thịt hơi, trứng, sữa
Livestock Production
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
I
|
Thịt hơi các loại
Meat L.W.
|
1,000 tấn
Thous tons
|
5,368.2
|
6,354.1
|
6,422.1
|
6,729.3
|
1
|
Thịt lợn
Pork
|
1,000 tấn
Thous.tons
|
3,816.4
|
4,085.0
|
3,983.6
|
4,174.3
|
Tỷ lệ (Ratio)
|
%
|
71.1
|
64.3
|
62.0
|
62.0
|
2
|
Thịt gia cầm
Poultry meat
|
1,000 tấn
Thous.tons
|
1,097.5
|
1,681.5
|
1,828.1
|
1,920.2
|
Tỷ lệ (Ratio)
|
%
|
20.4
|
26.5
|
28.5
|
28.5
|
3
|
Thịt trâu, bò
Beef, buffalo meat
|
1,000 tấn
Thous.tons
|
426.8
|
555.9
|
566.3
|
589.4
|
Tỷ lệ (Ratio)
|
%
|
8.0
|
8.7
|
8.8
|
8.8
|
4
|
Thịt dê, cừu
Goat, sheep meat
|
1,000 tấn
Thous.tons
|
27.1
|
31.6
|
44.1
|
45.4
|
Tỷ lệ (Ratio)
|
%
|
0.5
|
0.5
|
0.7
|
0.7
|
II
|
Trứng gia cầm
Eggs
|
Tỷ quả
Billion
|
11.6
|
15.5
|
16.6
|
17.6
|
III
|
Sữa tươi
Fresh milk
|
1,000 tấn
Thous.tons
|
936.7
|
986.1 |
1,049.9
|
1,070.8
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Bình quân sản phẩm thịt, trứng, sữa/người/năm
Average meat, egg, milk per capita/year
Sản phẩm
Products
|
ĐVT
Unit
|
Năm/ Year
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
Thịt hơi:
L.W. meat
|
kg
|
52.1
|
54.4
|
55.6
|
56.1
|
65.8
|
66.8
|
67.7
|
Trong đó:
Of which:
Thịt lợn
Pork
|
kg
|
37.9
|
39.5
|
39.9
|
39.9
|
42.3
|
41.3
|
42.3
|
Thịt gia cầm
Poultry meat
|
kg
|
9.9
|
10.4
|
11.0
|
11.5
|
17.4
|
19.3
|
19.5
|
Thịt trâu bò
Beef, buffalo meat
|
kg
|
4.2
|
4.3
|
4.4
|
4.5
|
5.7
|
5.8
|
5.9
|
Trứng gia cầm
Eggs
|
quả
egg
|
96.2
|
101.4
|
113.2
|
121.4
|
160.4
|
170.3
|
178.5
|
Sữa tươi
Fresh milk
|
kg
|
7.8
|
8.6
|
9.4
|
9.8
|
10.2
|
10.8
|
10.9
|
Nguồn: Cục Chăn nuôi tổng hợp
|
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Sản lượng TĂCN công nghiệp thời kỳ 2015 - 2021
Feed production period 2015 - 2021 (1.000 tons)
|
2015
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
1,000 Tấn (tons)
|
%
|
1,000 Tấn (tons)
|
%
|
1,000 Tấn (tons)
|
%
|
1,000 Tấn (tons)
|
%
|
1,000 Tấn (tons)
|
%
|
Tổng TĂCN công nghiệp
Total of Feed production
|
15,847
|
100
|
18,813
|
100
|
18,942.7
|
100
|
20,295.5
|
100
|
21,895.0
|
100
|
Trong đó (Of which):
DN nước ngoài và LD
Foreign and Joinventure
|
9,507
|
60
|
11,245
|
59.8
|
11,618.2
|
61.3
|
12,143.6
|
59.8
|
13,517.2
|
61.7
|
DN trong nước
Local companies
|
6,340
|
40
|
7,568
|
40.2
|
7,324.0
|
38.7
|
8,151.9
|
40.2
|
8,377.8
|
38.3
|
Nguồn: Cục Chăn nuôi tổng hợp
|
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Kế hoạch sản phẩm chăn nuôi và TĂCN đến năm 2030
Livestock products and commercial feed by 2030
TT
No
|
Sản phẩm
Products
|
ĐVT
Unit
|
Năm/Year
|
2020
|
Plan 2025
|
Plan 2030
|
L.W
|
Carcass
|
L.W
|
Carcass
|
L.W
|
Carcass
|
1
|
Tổng sản lượng thịt
Meat intotal
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
6,422.1
|
4,603.6
|
7,306.2
|
5,264.6
|
8,883.0
|
6,363.6
|
|
Thịt lợn
Pork
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
3,983.6
|
2,987.7
|
4,450.2
|
3,337.6
|
5,016.2
|
3,762.2
|
|
Thịt trâu bò, dê, cừu
Beef, buffalo, goat and sheep meat
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
610.4
|
318.0
|
8,60.3
|
430.2
|
1,194.8
|
597.4
|
|
Thịt gia cầm
Poultry meat
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
1,828.1
|
1.297.9
|
1,995.7
|
1,496.8
|
2,672.0
|
2,004.0
|
2
|
Trứng gia cầm
Eggs
|
Tỷ quả
Bill.
|
16,681.9
|
18,500.0
|
23,020.0
|
3
|
Sữa tươi
Fresh milk
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
1,049.3
|
1,710.6
|
2,600.0
|
4
|
TĂCN công nghiệp
Total commercial feeds
|
1.000 tấn
Thous. tons
|
20,295.5
|
24,000 – 25,000
|
30,000 – 32,000
|
Nguồn: Cục Chăn nuôi tổng hợp
|
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Số lượng nhà máy TACN gia súc, gia cầm công nghiệp năm 2018 - 2021
The number of Feed mills in regions in 2018 - 2021
TT
No
|
Vùng sinh thái
Regions
|
Nước ngoài
Foreign
|
Trong nước
Local
|
Tổng
Total
|
Tỷ lệ
%
|
2018
|
2021
|
2018
|
2021
|
2018
|
2021
|
2018
|
2021
|
1
|
TD và MN phía Bắc
Northern Mount.
Area
|
4
|
4
|
16
|
17
|
20
|
21
|
7.55
|
7.80
|
2
|
ĐB SôngHồng
Red River Delta
|
29
|
27
|
99
|
99
|
128
|
126
|
48.30
|
46.84
|
3
|
Bắc TB và DHMT
North Central Coast
|
13
|
14
|
13
|
14
|
26
|
28
|
9.81
|
10.41
|
4
|
Tây Nguyên
Central Highlands
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0.00
|
0
|
5
|
ĐB Sông Cửu Long
Mekong River Delta
|
18
|
18
|
24
|
22
|
42
|
40
|
15.85
|
14.87
|
6
|
Đông Nam Bộ
Southern East
|
21
|
27
|
28
|
27
|
49
|
54
|
18.49
|
20.07
|
|
Tổng cộng
|
85
|
90
|
180
|
179
|
265
|
269
|
100
|
100
|
Nguồn: Cục Chăn nuôi tổng hợp
|
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Số lượng gia súc, gia cầm giai đoạn 2015 - 2021
Number of animals period 2015 - 2021
Loại gia súc, gia cầm
Animal species
|
ĐVT
Unit
|
Số lượng gia súc, gia cầm
Number of animals
|
2015
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
Tốc độ tăng (%)
Growth rate
|
Lợn
Pig
|
Tr. con
Mill.
|
27.8
|
28.2
|
23.4
|
25.8
|
27.7
|
-0.06
|
Trâu
Buffalo
|
Tr. con
Mill.
|
2.52
|
2.43
|
2.39
|
2.33
|
2.29
|
-1.6
|
Bò
Cattle
|
Tr. con
Mill.
|
5.37
|
5.80
|
6.28
|
6.33
|
6.41
|
3.0
|
Bò sữa
Dairy cow
|
1.000 con
Thous.
|
275.3
|
294.4
|
317.7
|
331.25
|
331.23
|
3.1
|
Gia cầm
Poultry
|
Tr. con
Mill.
|
341.9
|
409.0
|
481.0
|
514.2
|
523.6
|
7.4
|
Dê, cừu
Goats and sheep
|
1.000 con
Thous.
|
1,668.9
|
2,833.9
|
2,730.6
|
2,769.7
|
2,780.9
|
8.9
|
Nguồn: Tổng cục Thống kê