Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'17
4232/8
4234/8
4212/8
4216/8
Sep'17
438
4382/8
4362/8
4364/8
Dec'17
459
4594/8
4572/8
4574/8
4586/8
Mar'18
4776/8
4762/8
4774/8
May'18
-
489*
489
Jul'18
4954/8*
4954/8
Sep'18
507*
507
Dec'18
5202/8*
5202/8
Mar'19
5282/8*
5282/8
May'19
5304/8*
5304/8
Jul'19
5264/8*
5264/8
Nguồn: Tradingcharts.com