Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
May'17
3604/8
3596/8
3616/8
Jul'17
3692/8
3712/8
3706/8
Sep'17
377
3786/8
3772/8
3782/8
Dec'17
3872/8
389
387
3884/8
Mar'18
3966/8
3984/8
397
398
May'18
4026/8
405
4044/8
4046/8
Jul'18
4092/8
4104/8
409
4102/8
Sep'18
-
401*
401
Dec'18
4022/8
4042/8
4036/8
Mar'19
410
4106/8
May'19
4146/8*
4146/8
Jul'19
419*
419
Sep'19
4142/8*
4142/8
Dec'19
4104/8*
Nguồn: Tradingcharts.com