Gà thịt thường được nuôi dưỡng bằng chế độ cho ăn tự do cơ bản để gà thu nhận đủ năng lượng cần thiết và đạt được trọng lượng mong muốn trong thời gian ngắn nhất. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, người ta khuyến cáo nên cho gà ăn theo thời gian cố định do những yếu tố về kinh tế. Ở đây, gà được cho ăn 4 – 6 lần mỗi ngày, với một lượng thức ăn nhất định để gà ăn hết thức ăn, và không để lại thức ăn thừa trong chuồng (khoảng 1 giờ sau khi cho ăn). Việc làm này có 2 lợi ích. Thứ nhất, nó làm giảm những tương tác cơ học giữ lượng thức ăn còn thừa di chuyển liên tục trong các máng ăn. Thứ hai, ở những thời điểm không có thức ăn, vật nuôi thường trở yên tĩnh hơn, và có thể tối ưu việc sử dụng thức ăn nhờ giảm nhu cầu về thức ăn duy trì.
Phối hợp các loại nguyên liệu thức ăn
Các nghiên cứu thực tế được tiến hành tại Bangladesh để kiểm tra hiệu quả kinh tế từ việc thay thế bột cá bằng bột phụ phẩm gia cầm (nội tạng) trong khẩu phần thức ăn của gà thịt. Kết quả cho thấy việc bổ sung 8% bột phụ phẩm thay thế cho bột cá giúp giảm giá thành thức ăn từ 53.21 TK (với bột cá) xuống 45.77 TK (với bột phụ phẩm) (TK là từ viết tắt của Taka và tương đương 0.013 US $), lợi nhuận trên mỗi kg tăng từ 11.79 TK (với bột cá) đến 19.23 TK (với bột phụ phẩm).
Các nghiên cứu khác được tiến hành tại Đại học Georgia – Mỹ đã chứng minh khô dầu đậu phộng là một nguyên liệu thức ăn hoàn hảo cho gà đẻ, và có thể bổ sung ở mức 5% trong khẩu phần thức ăn thay cho khô dầu đậu nành để giảm chi phí thức ăn chăn nuôi (140 USD/ tấn khô dầu đậu phộng so với 225 USD/ tấn khô dầu đậu nành). Mối lo ngại duy nhất về khô dầu đậu phộng là khả năng nhiễm aflatoxins. Tuy nhiên, khi sử dụng khô dầu đậu phộng ở mức 5% thì mức aflatoxin trong thức ăn hỗn hợp sẽ không đáng kể.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đang được tiến hành trên toàn thế giới nhằm đánh giá tiềm năng của nhiều nguồn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi độc đáo khác nhau, và tác động của chúng đến chăn nuôi gia cầm. Ví dụ như nhộng ruồi, vi thực vật biển, phụ phẩm nhà bếp, chất thải gia cầm, phụ phẩm chế biến rau củ quả … Mặc dù hầu hết kết quả thí nghiệm với các loại thức ăn này khá khả quan, chúng ta vẫn cần tiếp tục nghiên cứu để xác định tính khả thi về kinh tế trong điều kiện thực tế trang trại.
Sử dụng axit amin tổng hợp
Dinh dưỡng protein có tầm quan trọng kinh tế lớn, vì protein là một nguyên liệu đắt tiền trong hầu hết mọi khẩu phần thức ăn. Điều này có thể có ảnh hưởng lớn ở những vùng bị thiếu protein trên thế giới, như nhiều nước nhiệt đới và cận nhiệt đới. Việc phân chia thức ăn theo hàm lượng protein nên được tổ hợp sao cho “tối ưu” hơn là “tối đa” hiệu suất đạt được mà không tốn kém nhiều chi phí thức ăn. Để giải thích rõ vấn đề này, chúng ta thử xem xét ví dụ thực tế về thức ăn gà đẻ với 16% hoặc 17% protein. Trong khẩu phần có bắp – đậu nành, sự khác biệt về hàm lượng protein bằng cách bổ sung thêm 3% đậu nành chứa 44% protein thô. Khi thay thế lượng bắp tương đương, chi phi tốn kém thêm khoảng 3.00 USD/ tấn (theo giá thị trường thế giới). Ở hầu hết mọi trường hợp, khi tăng tỷ lệ protein như vậy, lợi ích dinh dưỡng thực sự bị hạn chế bởi sự gia tăng tỷ lệ các axit amin như lysine và methionine khoảng 0.025%. Chúng ta có thể đạt được những lợi ích về dinh dưỡng tương tự bằng cách bổ sung 250g lysine và methionine tổng hợp/ tấn thức ăn với chi phí chỉ 1.00 USD/ tấn. May mắn thay, việc tiếp cận với những nguồn axit amin tổng hợp giờ đây đã dễ dàng hơn nhờ những tiến bộ công nghệ sinh học, giúp cho những chiến lược tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận kinh tế khả thi hơn.
Kiểm soát sự lãng phí thức ăn
Trong nhiều trường hợp, lượng thức ăn tiêu thụ cao hoặc những khía cạnh có liên quan khác có thể không chỉ mô tả một vấn đề.Thức ăn có thể bị lãng phí qua nhiều con đường khác nhau mà không hề đi vào cơ thể gia cầm. Lượng thức ăn hao hụt có thể lên đến 5g/ con/ ngày hoặc thậm chí nhiều hơn, tùy thuộc vào điều kiện trang trại và cách thức quản lý.
1 – Máng ăn
Ở nhiều cơ sở chăn nuôi, đặc biệt là ở những cơ sở tư nhân, gà thường được cho ăn bằng máng kim loại mạ kẽm dài. Đây là những thiết bị được người dân ưa chuộng vì dễ kiếm trên thị trường, chi phí thấp, và bền với những tác động vật lý; nhưng sự lãng phí thức ăn khi cho gà ăn bằng loại máng này có thể là một vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng ta có thể hạn chế vấn đề này bằng cách thay thế các máng ăn mạ kẽm bằng hệ thống đĩa ăn, hoặc hệ thống cho ăn theo dây chuyền. Trong một cuộc khảo sát được tiến hành ở Ai Cập, người ta ước tính rằng với mỗi chuồng có 10,000 gà, mỗi chu kỳ sản xuất có thể tiết kiệm được ít nhất 2 tấn thức ăn. Với giá thức ăn tương đương 1,000-1,050 £ / tấn và 6 vòng sản xuất mỗi năm, chi phí đầu tư hệ thống cho ăn kiểu mới có thể được hoàn vốn trong vòng 18 tháng.
2 – Điều chỉnh lượng thức ăn trong máng
Nên tránh đổ đầy thức ăn vào máng và cần duy trì thức ăn ở một lượng phù hợp để giảm thiểu hao hụt và lãng phí thức ăn (Bảng 1).
3 – Cắt mỏ
Phần mỏ dài giúp gà có thể chơi đùa với thức ăn, nhưng một khi thức ăn rơi trên sàn chuồng và lẫn với chất độn chuồng thì gà sẽ không ăn. Việc cắt tỉa mỏ đúng cách là điều cần thiết để giảm bớt những vấn đề này, ngoài ra còn có những ưu điểm như giảm bớt cắn mổ đồng loại và các tập tính không tốt khác. Kết quả nghiên cứu tác động của của việc cắt mỏ gà liên quan đến khả năng sử thức ăn và lượng thức ăn hao hụt được trình bày ở bảng 2. Tuy nhiên, kết quả này có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các yếu tố như độ tuổi khi cắt mỏ, cách cắt tỉa, mức độ nghiêm trọng khi cắt, nhiệt độ của lưỡi dao…
4 – Kiểm soát các loài gặm nhấm
Động vật gặm nhấm phá hoại ở các trang trại gia cầm là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng tới việc sử dụng thức ăn chăn nuôi. Một con chuột nặng khoảng 250 gram có thể ăn một lượng thức ăn tương đương trọng lượng cơ thể của nó trong một ngày (khoảng 90 kg/ con chuột/ năm). Ví dụ với một trại có khoảng 50 con chuột, trại có thể mất đến hàng tấn thức ăn mỗi năm, trừ khi vấn đề được loại bỏ ngay từ đầu.
5 – Thức ăn bị hư hỏng
Thức ăn hư hỏng và có nấm mốc phát triển cũng là những yếu tố góp phần làm lãng phí thức ăn. Tình trạng này xảy ra phổ biến nhất với các nguồn thức ăn không được xử lý thích hợp. Trường hợp này cũng phổ biến ở những nước nhiệt đới có khí hậu nóng, ẩm ướt thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc trên thức ăn.
Một hợp chất có tên natri canxi calcium aluminic silicat có hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng hư hỏng và nấm mốc của thức ăn, và có thể an toàn khi sử dụng ở mức bổ sung 0.5% mà không có bất kỳ tác động bất lợi nào đối với gia cầm. Ngoài ra, việc sử dụng các silo thức ăn có thể giúp làm giảm bớt các vấn đề làm hư hỏng thức ăn, và chống sự xâm nhập của động vật gặm nhấm hay chim hoang dã.
Ở góc độ kinh tế, chi phí đầu tư cho 1 silo 20 tấn (khoảng 6.000 USD) có thể được hoàn vốn chỉ trong 2 năm, vì bảo quản thức ăn trong silo có thể giúp tiết kiệm đến 2.000 – 3.000 USD tương đương giá trị thức ăn có thể bị hao hụt từ những hệ thống dự trữ thức ăn khác mỗi năm. Khoảng tiết kiệm được có thể nhiều hơn nữa nếu các silo được vệ sinh thường xuyên và bảo trì đúng cách, đồng thời kết hợp sử dụng các chất chống oxy hoá và chất bảo quản khác suốt chu trình sản xuất.
Bổ sung enzyme
Enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sử dụng thức ăn và giảm chi phí thức ăn. Ví dụ như phytase, một ứng dụng công nghệ đã được chứng minh giúp giải phóng một lượng phốt pho không tiêu hóa được và giảm sự đào thải của nguyên tố này ra môi trường, nhờ đó giảm được chi phí bổ sung phốt pho vô cơ. Protease, mặt khác, có hiệu quả trong việc giải phóng thêm protein từ các chất kháng dưỡng được tìm thấy trong một số nguyên liệu thức ăn như đậu nành, làm tăng giá trị khả dụng của protein trong khẩu phần. Khi bổ sung một số enzyme khác như amylase và xylanase vào khẩu phần giúp tăng thêm khoảng 3 – 5% năng lượng cho thức ăn gia cầm. Thông thường, chi phí bổ sung enzyme khoảng 1.5 USD mỗi tấn thức ăn, nhưng chi phí thức ăn có thể giảm được từ 2.5 USD/ tấn đối với khẩu phần thức ăn gà đẻ năng lượng thấp đến hơn 4.0 USD/ tấn đối với khẩu phần thức ăn cao năng lượng cho gà tây.
Sử dụng hương liệu
Tác động của mùi hương trong thức ăn đối với tăng trọng và chuyển hóa thức ăn ở gà thịt đã được kiểm tra qua 4 thí nghiệm. Kết quả tổng hợp của những thí nghiệm này cho thấy nhóm gà ăn thức ăn có mùi hương trung bình nặng hơn 8 gram so với gà đối chứng lúc 4 tuần tuổi, và nặng hơn 3 gram lúc 8 tuần tuổi, với sự cải thiện FCR là 6,2% và 3,0% tương ứng với thời điểm 4 và 8 tuần tuổi. Mức cải thiện FCR như vậy đã giúp tiết kiệm được 3 tấn thức ăn với mỗi 0.4 kg tăng trọng/ gà trong tổng số 50,000 gà thịt vào lúc 4 tuần tuổi. Lúc 8 tuần tuổi, lượng thức ăn tiết kiệm được khoảng 4,25 tấn với mỗi 1,3 kg tăng trọng/ gà trong tổng số 50,000 gà thịt thí nghiệm.
Bộ lông giữ ấm
Vào mùa đông, người chăn nuôi có thể phải chịu sự gia tăng chi phí đáng kể về thức ăn và giảm lượng trứng sản xuất vì bộ lông thiếu hụt không giúp gà giữ ấm được tốt, chủ yếu là do gà ăn nhiều hơn khi nhiệt độ môi trường thấp. So với gà mái có bộ lông hoàn chỉnh, gà thiếu lông có thể ăn nhiều hơn đến 40g/ con ở nhiệt độ 15°C và 30g/ con ở nhiệt độ 18°C.
Các báo cáo từ Úc cho biết, chi phí thức ăn phát sinh thêm trong những trường hợp như thế tương ứng với số tiền khoảng 6.57 triệu AUS $ mỗi năm, chủ yếu để giữ ấm cho gà đẻ vào mùa đông. Tuy nhiên, để chiến lược này trở nên khả thi, trước tiên chúng ta cần cân đối giữa chi phí sưởi ấm với chi phí thức ăn tăng thêm, và tính toán kết quả cuối cùng mang lại lợi ích kinh tế cho trại.
Kiểm soát dịch bệnh
Không nên bỏ qua những ảnh hưởng của dịch bệnh đối với việc sử dụng thức ăn. Người ta ước tính được hiệu quả thức ăn giảm đi 25%, 18% và 10% khi gà bị bệnh, tương ứng với bệnh Gumboro, bệnh cầu trùng và nhiễm khuẩn Salmonella. Những ảnh hưởng tương tự cũng có thể xảy ra khi gà bị bệnh về dinh dưỡng hoặc nhiễm ký sinh trùng. Do đó, các chương trình phòng bệnh thú y hiệu quả nên được xem xét toàn diện về tất cả mọi mặt để vật nuôi có sức khoẻ tốt, hiệu suất cao và mang lại lợi nhuận tốt hơn.
Acare VN team (theo PoultryWorld.net)
Nguồn: Acare