Giá sản phẩm chăn nuôi phía Nam (tại trại) cập nhật ngày 15/05/2018, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá ngày 15/05/2018 |
1 |
Heo thịt hơi (ĐNB) |
đ/kg |
44.000-46.000 |
2 |
Heo thịt hơi (ĐBSCL) |
đ/kg |
43.000-45.000 |
3 |
Gà lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
8,500 |
4 |
Gà thịt lông màu (ĐNB) |
đ/kg |
37,000 |
5 |
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) |
đ/kg |
38,000 |
6 |
Gà chuyên thịt |
đ/con 1 ngày tuổi |
9,500 |
7 |
Gà thịt (ĐNB) |
đ/kg |
28,000 |
8 |
Gà thịt (ĐBSCL) |
đ/kg |
29,000 |
9 |
Gà chuyên trứng |
đ/con 1 ngày tuổi |
17,000 |
10 |
Vịt Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
14,000 |
11 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
41.000-42.000 |
12 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
32,000 |
13 |
Vịt Bố mẹ Super-M |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
27,000 |
14 |
Vịt Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
18,000 |
15 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
43.000-44.000 |
16 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con trống 1 ngày tuổi |
55,000 |
17 |
Vịt Bố mẹ Grimaud |
đ/con mái 1 ngày tuổi |
45,000 |
18 |
Trứng gà |
đ/quả |
1.850-1.950 |
19 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.200-2.350 |
Nguồn: Chăn nuôi Việt Nam |
Nguồn: Nhachannuoi.vn